Thực đơn
Laura_Robson Thống kê sự nghiệpKết quả | Năm | Giải | Mặt sân | Người đánh cặp | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Huy chương bạc | 2012 | Thế vận hội Luân Đôn | Cỏ | Andy Murray | Victoria Azarenka Max Mirnyi | 6-2, 3-6, [8-10] |
VĐ | CK | BK | TK | V# | RR | Q# | A | Z# | PO | G | F-S | SF-B | NMS | NH |
Giải | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | T-B | % thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | |||||||||||
Úc Mở rộng | A | Q2 | A | V1 | V3 | V1 | A | A | Q1 | 2-3 | 40% |
Pháp Mở rộng | A | A | A | V1 | V1 | A | A | V1 | A | 0-3 | 0% |
Wimbledon | V1 | V1 | V2 | V1 | V4 | A | V1 | V1 | V1 | 4-8 | 33% |
Mỹ Mở rộng | Q3 | Q3 | V2 | V4 | V3 | A | V1 | V1 | Q1 | 6-5 | 55% |
Thắng-Thua | 0-1 | 0-1 | 2-2 | 3-4 | 7-4 | 0-1 | 0-2 | 0-3 | 0–1 | 12-19 | 38% |
Thế vận hội | |||||||||||
Thế vận hội Mùa hè | Không tổ chức | V2 | Không tổ chức | A | KTC | 1-1 | 50% | ||||
Giải vô địch cuối năm | |||||||||||
WTA Finals | Không đủ điều kiện tham dự | 0-0 | 0% | ||||||||
Các giải WTA Premier Mandatory | |||||||||||
Indian Wells | A | A | A | Q1 | V1 | A | A | V1 | A | 0-2 | 0% |
Miami | A | A | A | Q2 | V2 | A | A | V1 | A | 1-2 | 33% |
Madrid | A | A | A | A | V3 | A | V3 | V1 | A | 2-2 | 50% |
Bắc Kinh | A | A | V1 | V2 | V2 | A | A | A | 2-3 | 40% | |
WTA Premier 5 | |||||||||||
Doha / Dubai | A | A | A | Q1 | V1 | A | A | A | A | 0-1 | 0% |
Roma | A | A | A | A | V2 | A | A | Q1 | A | 1-1 | 50% |
Canada | A | A | A | A | A | A | A | A | A | 0-0 | 0% |
Cincinnati | A | A | Q1 | Q2 | A | A | A | A | 0-0 | 0% | |
Vũ Hán | NH | A | A | A | 0-0 | 0% | |||||
Thống kê sự nghiệp | |||||||||||
Số danh hiệu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Số trận chung kết | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
Xếp hạng cuối năm | 419 | 206 | 131 | 53 | 46 | 951 | 558 | 222 |
Kết quả | STT. | Ngày | Giải | Mặt sân | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1 | 3/7/2008 | Wimbledon 2008 | Cỏ | Noppawan Lertcheewakarn | 6-3, 3-6, 6-1 |
Á quân | 2 | 31/1/2009 | Úc Mở rộng 2009 | Cứng | Ksenia Pervak | 3-6, 1-6 |
Á quân | 3 | 30/1/2010 | Úc Mở rộng 2010 | Cứng | Karolína Plíšková | 1-6, 6-7(5-7) |
Thực đơn
Laura_Robson Thống kê sự nghiệpLiên quan
Laura Laura Robson Laura Bush Laura Kelly Laura Branigan Laura Dern Laura Haddock Laura Shigihara Laura Creavalle Laura IkejiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Laura_Robson http://www.10sballs.com/2012/11/09/watson-and-robs... http://www.australianopen.com/en_AU/scores/draws/g... http://www.australianopen.com/en_AU/scores/draws/u... http://www.bbc.com/sport/0/tennis/13779772 http://www.bbc.com/sport/0/tennis/22446742 http://www.bbc.com/sport/0/tennis/22776562 http://www.bbc.com/sport/0/tennis/26509586 http://www.bbc.com/sport/tennis/37182538 http://www.bbc.com/sport/tennis/40454648 http://www.cbssports.com/tennis/players/playerpage...